Giải đấu
  • Ligue 1
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2022/2023

Bảng xếp hạng Ligue 1 hôm nay

Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 Buffles du Borgou 16 9 24:12 32
2 Damissa 16 9 13:6 31
3 Cavaliers 16 6 18:11 26
4 Takunnin 16 7 20:9 25
5 Pantheres 16 5 12:9 21
6 Dynamo Parakou 16 5 9:15 21
7 Bembereke 16 3 12:13 13
8 Real Sport 16 1 3:11 12
9 Dynamique Djougou 16 1 6:31 5
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue 1 (Nhóm Championship)
  • Ligue 1 (Nhóm Rớt hạng)
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 FC Loto 16 11 23:7 35
2 Dadje 16 9 19:12 31
3 Dynamo Abomey 16 9 28:15 30
4 Bani Ganse 16 8 21:20 28
5 Hodio 16 7 22:9 26
6 Tonnerre 16 6 15:19 21
7 Espoir 16 5 18:24 18
8 Energie Sports 16 3 10:25 11
9 Soleil 16 0 14:39 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue 1 (Nhóm Championship)
  • Ligue 1 (Nhóm Rớt hạng)
Bảng C Trận Thắng H.Số Điểm
1 Coton FC 16 10 28:5 36
2 Requins 16 9 25:10 32
3 ASPAC 16 7 20:12 28
4 AS Cotonou 16 6 17:10 24
5 Ofmas-Sad 16 6 17:15 22
6 Aziza 16 5 12:28 16
7 Adjidja 16 3 10:20 14
8 Police 16 3 12:29 12
9 Sitatunga 16 2 8:20 11
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue 1 (Nhóm Championship)
  • Ligue 1 (Nhóm Rớt hạng)
Bảng D Trận Thắng H.Số Điểm
1 Ayema 16 7 20:10 28
2 ASVO 16 7 23:13 27
3 JAK 16 6 15:12 26
4 Dragons 16 6 10:9 25
5 JS Pobe 16 6 16:15 21
6 AS Sobemap 16 7 16:14 20
7 Djeffa 16 5 13:15 20
8 Avrankou Omnisport 16 2 10:22 10
9 Ouidah 16 3 12:25 10
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue 1 (Nhóm Championship)
  • Ligue 1 (Nhóm Rớt hạng)
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Coton FC 24 16 29:13 53
2 FC Loto 24 15 32:13 51
3 Ayema 24 12 28:23 39
4 Dadje 24 11 24:21 37
5 Dynamo Abomey 24 8 27:23 34
6 Cavaliers 24 7 20:16 32
7 ASVO 24 6 17:13 31
8 Damissa 24 8 21:20 31
9 JAK 24 8 23:25 31
10 ASPAC 24 7 18:20 30
11 AS Cotonou 24 6 15:16 29
12 Takunnin 24 7 22:26 29
13 Bani Ganse 24 7 16:23 28
14 Requins 24 4 19:29 21
15 Buffles du Borgou 24 5 18:34 21
16 Dragons 24 2 14:28 16
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
Nhóm 1 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Tonnerre 10 6 13:4 21
2 Soleil 10 5 19:12 18
3 Dynamo Parakou 10 4 14:10 15
4 Hodio 10 4 10:9 15
5 Real Sport 10 3 8:6 13
6 Espoir 10 3 5:6 12
7 Dynamique Djougou 10 2 9:13 11
8 Bembereke 10 3 6:11 11
9 Pantheres 10 2 9:14 10
10 Energie Sports 10 0 7:15 6
  • Rớt hạng
Nhóm 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Djeffa 10 5 15:9 17
2 AS Sobemap 10 5 11:7 17
3 JS Pobe 10 5 13:10 17
4 Adjidja 10 5 15:9 16
5 Ouidah 10 4 9:9 15
6 Aziza 10 4 12:12 14
7 Avrankou Omnisport 10 3 14:17 12
8 Police 10 3 6:17 11
9 Ofmas-Sad 10 2 7:11 10
10 Sitatunga 10 2 12:13 9
  • Rớt hạng