-
Campeonato de Portugal - Bảng G
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2020/2021
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 6:5 | 10 |
2
|
6 | 2 | 6:5 | 9 |
3
|
6 | 2 | 5:5 | 7 |
4
|
6 | 2 | 6:8 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 13:6 | 13 |
2
|
6 | 2 | 6:5 | 9 |
3
|
6 | 2 | 6:9 | 7 |
4
|
6 | 1 | 5:10 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 2 | 4:2 | 10 |
2
|
6 | 2 | 6:4 | 9 |
3
|
6 | 2 | 4:6 | 7 |
4
|
6 | 1 | 4:6 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 10:7 | 11 |
2
|
6 | 2 | 5:2 | 10 |
3
|
6 | 2 | 7:10 | 6 |
4
|
6 | 1 | 4:7 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Nhóm 5 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 1 | 7:6 | 8 |
2
|
6 | 2 | 7:7 | 8 |
3
|
6 | 1 | 4:4 | 7 |
4
|
6 | 1 | 7:8 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Nhóm 6 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 12:4 | 12 |
2
|
6 | 2 | 8:6 | 9 |
3
|
6 | 1 | 4:12 | 5 |
4
|
6 | 1 | 7:9 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Nhóm 7 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 7:4 | 11 |
2
|
6 | 3 | 10:7 | 11 |
3
|
6 | 2 | 7:8 | 6 |
4
|
6 | 1 | 4:9 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Nhóm 8 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 11:6 | 12 |
2
|
6 | 2 | 6:7 | 8 |
3
|
6 | 2 | 2:4 | 7 |
4
|
6 | 1 | 4:6 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 16 | 34:12 | 53 |
2
|
22 | 14 | 33:7 | 49 |
3
|
22 | 11 | 30:20 | 37 |
4
|
22 | 8 | 25:23 | 32 |
5
|
22 | 9 | 32:23 | 32 |
6
|
22 | 9 | 30:26 | 32 |
7
|
22 | 7 | 17:25 | 27 |
8
|
22 | 5 | 26:34 | 23 |
9
|
22 | 5 | 16:26 | 22 |
10
|
22 | 5 | 19:31 | 21 |
11
|
22 | 3 | 16:27 | 16 |
12
|
22 | 4 | 19:43 | 16 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng (Nhóm Thăng hạng: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng (Vòng loại: )
- Rớt hạng
Bắc | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 9:3 | 11 |
2
|
6 | 3 | 8:7 | 10 |
3
|
6 | 3 | 5:7 | 9 |
4
|
6 | 1 | 6:11 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga Portugal 2
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Nam | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 9:4 | 11 |
2
|
6 | 3 | 6:5 | 11 |
3
|
6 | 2 | 7:9 | 7 |
4
|
6 | 1 | 5:9 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga Portugal 2
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3