-
AFC Championship U16
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2020
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Championship U16 (Play Offs)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Championship U16 (Play Offs)
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Championship U16 (Play Offs)
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Championship U16 (Play Offs)
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 29:2 | 12 |
2
|
4 | 2 | 17:6 | 7 |
3
|
4 | 1 | 4:11 | 5 |
4
|
4 | 1 | 4:15 | 4 |
5
|
4 | 0 | 0:20 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Championship U16
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 11:1 | 7 |
2
|
3 | 2 | 7:4 | 7 |
3
|
3 | 1 | 4:9 | 3 |
4
|
3 | 0 | 2:10 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Championship U16
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 19:1 | 9 |
2
|
3 | 1 | 7:5 | 4 |
3
|
3 | 1 | 5:6 | 4 |
4
|
3 | 0 | 1:20 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Championship U16
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 8:3 | 7 |
2
|
3 | 2 | 3:0 | 7 |
3
|
3 | 0 | 3:7 | 1 |
4
|
3 | 0 | 2:6 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Championship U16
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 14:1 | 7 |
2
|
3 | 2 | 14:2 | 7 |
3
|
3 | 1 | 3:5 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1:24 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Championship U16
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 7:2 | 9 |
2
|
3 | 2 | 5:2 | 6 |
3
|
3 | 1 | 4:7 | 3 |
4
|
3 | 0 | 4:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Championship U16
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 28:0 | 10 |
2
|
4 | 3 | 27:1 | 10 |
3
|
4 | 2 | 10:12 | 6 |
4
|
4 | 1 | 7:19 | 3 |
5
|
4 | 0 | 2:42 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Championship U16
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 8:2 | 12 |
2
|
4 | 3 | 16:2 | 9 |
3
|
4 | 2 | 11:4 | 6 |
4
|
4 | 1 | 2:14 | 3 |
5
|
4 | 0 | 1:16 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Championship U16
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 26:1 | 9 |
2
|
3 | 2 | 6:6 | 6 |
3
|
3 | 1 | 12:9 | 3 |
4
|
3 | 0 | 2:30 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Championship U16
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng J | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 14:2 | 7 |
2
|
3 | 2 | 2:4 | 6 |
3
|
3 | 1 | 9:3 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0:16 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Championship U16
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng K | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 13:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 10:2 | 6 |
3
|
3 | 1 | 2:16 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0:7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Championship U16
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 14:2 | 7 |
2
|
3 | 2 | 12:0 | 7 |
3
|
3 | 2 | 7:4 | 7 |
4
|
3 | 2 | 3:0 | 7 |
5
|
3 | 2 | 10:2 | 6 |
6
|
3 | 2 | 10:2 | 6 |
7
|
3 | 2 | 5:2 | 6 |
8
|
3 | 2 | 6:6 | 6 |
9
|
3 | 2 | 2:4 | 6 |
10
|
3 | 1 | 10:6 | 4 |
11
|
3 | 1 | 7:5 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Championship U16
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2