-
Euro Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 14:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 3:1 | 6 |
3
|
3 | 1 | 4:10 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1:11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Play Offs: Tứ kết)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 9:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 5:3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 1:5 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1:8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Play Offs: Tứ kết)
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 8:2 | 7 |
2
|
3 | 2 | 8:4 | 7 |
3
|
3 | 0 | 4:8 | 1 |
4
|
3 | 0 | 4:10 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Play Offs: Tứ kết)
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 8:3 | 7 |
2
|
3 | 1 | 3:3 | 4 |
3
|
3 | 0 | 3:3 | 3 |
4
|
3 | 0 | 2:7 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Play Offs: Tứ kết)
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
10 | 10 | 48:3 | 30 |
2
|
10 | 8 | 23:6 | 24 |
3
|
10 | 6 | 31:12 | 18 |
4
|
10 | 3 | 6:29 | 10 |
5
|
10 | 1 | 9:28 | 5 |
6
|
10 | 0 | 1:40 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
10 | 9 | 48:1 | 28 |
2
|
10 | 8 | 37:5 | 25 |
3
|
10 | 6 | 19:17 | 18 |
4
|
10 | 3 | 11:30 | 10 |
5
|
10 | 2 | 10:30 | 7 |
6
|
10 | 0 | 3:45 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 34:1 | 18 |
2
|
8 | 4 | 17:17 | 14 |
3
|
8 | 4 | 16:4 | 14 |
4
|
7 | 2 | 11:15 | 6 |
5
|
7 | 0 | 1:42 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
8 | 7 | 48:1 | 22 |
2
|
8 | 5 | 24:9 | 16 |
3
|
8 | 4 | 16:5 | 14 |
4
|
8 | 1 | 2:35 | 3 |
5
|
8 | 1 | 3:43 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
8 | 7 | 24:2 | 22 |
2
|
8 | 6 | 10:2 | 19 |
3
|
8 | 4 | 26:5 | 12 |
4
|
8 | 2 | 7:21 | 6 |
5
|
8 | 0 | 0:37 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
8 | 7 | 40:2 | 22 |
2
|
8 | 6 | 25:5 | 19 |
3
|
8 | 3 | 7:19 | 10 |
4
|
8 | 2 | 11:20 | 7 |
5
|
8 | 0 | 2:39 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
8 | 7 | 44:0 | 22 |
2
|
8 | 6 | 22:3 | 19 |
3
|
8 | 4 | 21:12 | 12 |
4
|
8 | 2 | 8:39 | 6 |
5
|
8 | 0 | 2:43 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
8 | 7 | 37:5 | 21 |
2
|
8 | 6 | 20:6 | 19 |
3
|
8 | 4 | 13:16 | 12 |
4
|
8 | 2 | 7:19 | 7 |
5
|
8 | 0 | 1:32 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
8 | 8 | 46:1 | 24 |
2
|
8 | 5 | 16:21 | 15 |
3
|
8 | 4 | 11:10 | 13 |
4
|
8 | 2 | 6:21 | 7 |
5
|
8 | 0 | 2:28 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 30:5 | 19 |
2
|
8 | 6 | 25:5 | 19 |
3
|
8 | 6 | 22:3 | 19 |
4
|
8 | 6 | 20:6 | 19 |
5
|
8 | 6 | 10:2 | 19 |
6
|
8 | 6 | 16:6 | 18 |
7
|
8 | 5 | 24:9 | 16 |
8
|
8 | 5 | 16:21 | 15 |
9
|
8 | 4 | 17:17 | 14 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )