Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Chernomorets Novorossijsk 31 22 63:21 72
2 FK Chayka 31 19 40:13 65
3 R. Volgograd 31 19 56:23 64
4 Forte Taganrog 31 13 42:26 50
5 Kholding 31 14 46:37 48
6 Biolog 31 13 37:40 47
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - FNL
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 SKA Rostov 18 9 22:16 32
2 Spartak Nalchik 18 9 35:18 32
3 Legion Makhachkala 18 9 35:14 32
4 Maykop 18 7 18:22 25
5 Dynamo Stavropol 18 5 19:24 21
6 Mashuk 18 5 22:35 19
7 Alania 2 18 2 18:40 11
  • Rớt hạng