Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Stockport County 46 27 96:48 92
2 Wrexham 46 26 89:52 88
3 Mansfield 46 24 90:47 86
4 MK Dons 46 23 83:68 78
5 Doncaster 46 21 73:68 71
6 Crewe 46 19 69:65 71
7 Crawley 46 21 73:67 70
8 Barrow 46 18 62:56 69
9 Bradford City 46 19 61:59 69
10 AFC Wimbledon 46 17 64:51 65
11 Walsall 46 18 69:73 65
12 Gillingham 46 18 46:57 64
13 Harrogate 46 17 60:69 63
14 Notts Co 46 18 89:86 61
15 Morecambe 46 17 67:81 58
16 Tranmere 46 17 67:70 57
17 Accrington 46 16 63:71 57
18 Newport 46 16 62:76 55
19 Swindon 46 14 77:83 54
20 Salford 46 13 66:82 51
21 Grimsby 46 11 57:74 49
22 Colchester 46 11 59:80 45
23 Sutton 46 9 59:84 42
24 Forest Green 46 11 44:78 42
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - League One
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Two (Play Offs: Bán kết)
  • Rớt hạng - National League