Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Shanghai Port 30 19 61:30 63
2 Shandong Taishan 30 16 59:25 58
3 Zhejiang Professional 30 16 57:34 55
4 Chengdu Rongcheng 30 15 51:32 53
5 Shanghai Shenhua 30 15 34:31 52
6 Beijing Guoan 30 14 53:35 51
7 Wuhan Three Towns 30 14 51:35 51
8 Tianjin Jinmen Tiger 30 11 40:29 48
9 Changchun Yatai 30 10 44:48 39
10 Henan Songshan Longmen 30 9 38:40 36
11 Meizhou Hakka 30 9 42:54 34
12 Cangzhou 30 8 29:60 31
13 Qingdao Hainiu 30 7 34:45 28
14 Nantong Zhiyun 30 4 26:42 22
15 Dalian Pro 30 3 25:47 20
16 Shenzhen 30 3 22:79 12
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Vòng loại: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
  • Rớt hạng - Jia League